1000 Ngultrum Bhutan chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BTN sang SCR theo tỷ giá thực tế
Nu.1.000 BTN = ₨0.16921 SCR
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ngultrum Bhutanchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 0.16921 SCR |
5 BTN | 0.84605 SCR |
10 BTN | 1.69210 SCR |
20 BTN | 3.38420 SCR |
50 BTN | 8.46050 SCR |
100 BTN | 16.92100 SCR |
250 BTN | 42.30250 SCR |
500 BTN | 84.60500 SCR |
1000 BTN | 169.21000 SCR |
2000 BTN | 338.42000 SCR |
5000 BTN | 846.05000 SCR |
10000 BTN | 1,692.10000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 5.90982 SCR |
5 BTN | 29.54908 SCR |
10 BTN | 59.09816 SCR |
20 BTN | 118.19632 SCR |
50 BTN | 295.49081 SCR |
100 BTN | 590.98162 SCR |
250 BTN | 1,477.45405 SCR |
500 BTN | 2,954.90810 SCR |
1000 BTN | 5,909.81620 SCR |
2000 BTN | 11,819.63241 SCR |
5000 BTN | 29,549.08102 SCR |
10000 BTN | 59,098.16205 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đô la chuộc lại Koruna Séc
người Bolivia chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại dinar Tunisia
Đồng Peso Colombia chuộc lại ZMW
EUR chuộc lại Nuevo Sol, Peru
pula botswana chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đô la Liberia chuộc lại Florin Aruba
hryvnia Ukraina chuộc lại Cedi Ghana
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Đài Loan mới
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.