1000 người Bolivia chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang NIO theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = C$5.32751 NIO
22:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 5.32751 NIO |
5 BOB | 26.63755 NIO |
10 BOB | 53.27510 NIO |
20 BOB | 106.55020 NIO |
50 BOB | 266.37550 NIO |
100 BOB | 532.75100 NIO |
250 BOB | 1,331.87750 NIO |
500 BOB | 2,663.75500 NIO |
1000 BOB | 5,327.51000 NIO |
2000 BOB | 10,655.02000 NIO |
5000 BOB | 26,637.55000 NIO |
10000 BOB | 53,275.10000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.18770 NIO |
5 BOB | 0.93852 NIO |
10 BOB | 1.87705 NIO |
20 BOB | 3.75410 NIO |
50 BOB | 9.38525 NIO |
100 BOB | 18.77050 NIO |
250 BOB | 46.92624 NIO |
500 BOB | 93.85248 NIO |
1000 BOB | 187.70495 NIO |
2000 BOB | 375.40990 NIO |
5000 BOB | 938.52475 NIO |
10000 BOB | 1,877.04950 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại bảng thánh helena
Peso của Uruguay chuộc lại Krone Đan Mạch
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Guyana
Tala Samoa chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Manat của Azerbaijan chuộc lại Rupee Sri Lanka
lesotho chuộc lại Đồng franc Djibouti
Jersey Pound chuộc lại escudo cape verde
Đô la Brunei chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
đô la New Zealand chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Guyana chuộc lại Đô la Fiji
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.