1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại dinar Tunisia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang TND theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = DT3.91627 TND
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 3.91627 TND |
5 FKP | 19.58135 TND |
10 FKP | 39.16270 TND |
20 FKP | 78.32540 TND |
50 FKP | 195.81350 TND |
100 FKP | 391.62700 TND |
250 FKP | 979.06750 TND |
500 FKP | 1,958.13500 TND |
1000 FKP | 3,916.27000 TND |
2000 FKP | 7,832.54000 TND |
5000 FKP | 19,581.35000 TND |
10000 FKP | 39,162.70000 TND |
dinar Tunisiachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.25535 TND |
5 FKP | 1.27673 TND |
10 FKP | 2.55345 TND |
20 FKP | 5.10690 TND |
50 FKP | 12.76725 TND |
100 FKP | 25.53450 TND |
250 FKP | 63.83625 TND |
500 FKP | 127.67250 TND |
1000 FKP | 255.34501 TND |
2000 FKP | 510.69002 TND |
5000 FKP | 1,276.72505 TND |
10000 FKP | 2,553.45009 TND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại bảng Ai Cập
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Birr Ethiopia
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đồng franc Rwanda chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
nhân dân tệ chuộc lại Shilling Tanzania
Lempira Honduras chuộc lại đồng Việt Nam
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đồng rúp của Nga
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Krona Thụy Điển
dinar Tunisia chuộc lại đồng dinar Serbia
Đô la Canada chuộc lại Kwanza Angola
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.