1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang SEK theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = kr0.01688 SEK
04:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.01688 SEK |
5 XOF | 0.08440 SEK |
10 XOF | 0.16880 SEK |
20 XOF | 0.33760 SEK |
50 XOF | 0.84400 SEK |
100 XOF | 1.68800 SEK |
250 XOF | 4.22000 SEK |
500 XOF | 8.44000 SEK |
1000 XOF | 16.88000 SEK |
2000 XOF | 33.76000 SEK |
5000 XOF | 84.40000 SEK |
10000 XOF | 168.80000 SEK |
Krona Thụy Điểnchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 59.24171 SEK |
5 XOF | 296.20853 SEK |
10 XOF | 592.41706 SEK |
20 XOF | 1,184.83412 SEK |
50 XOF | 2,962.08531 SEK |
100 XOF | 5,924.17062 SEK |
250 XOF | 14,810.42654 SEK |
500 XOF | 29,620.85308 SEK |
1000 XOF | 59,241.70616 SEK |
2000 XOF | 118,483.41232 SEK |
5000 XOF | 296,208.53081 SEK |
10000 XOF | 592,417.06161 SEK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại Đô la Canada
Florin Aruba chuộc lại đô la New Zealand
đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Suriname
Vatu Vanuatu chuộc lại Tenge Kazakhstan
Manat Turkmenistan chuộc lại nhân dân tệ
Baht Thái chuộc lại Somoni, Tajikistan
bảng Guernsey chuộc lại bảng thánh helena
Đại tá Costa Rica chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
bảng Guernsey chuộc lại dinar Macedonia
Metical Mozambique chuộc lại Đồng rúp của Belarus
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.