1000 Krona Thụy Điển chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SEK sang XOF theo tỷ giá thực tế
kr1.000 SEK = CFA59.22886 XOF
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krona Thụy Điểnchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SEK | 59.22886 XOF |
5 SEK | 296.14430 XOF |
10 SEK | 592.28860 XOF |
20 SEK | 1,184.57720 XOF |
50 SEK | 2,961.44300 XOF |
100 SEK | 5,922.88600 XOF |
250 SEK | 14,807.21500 XOF |
500 SEK | 29,614.43000 XOF |
1000 SEK | 59,228.86000 XOF |
2000 SEK | 118,457.72000 XOF |
5000 SEK | 296,144.30000 XOF |
10000 SEK | 592,288.60000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SEK | 0.01688 XOF |
5 SEK | 0.08442 XOF |
10 SEK | 0.16884 XOF |
20 SEK | 0.33767 XOF |
50 SEK | 0.84418 XOF |
100 SEK | 1.68837 XOF |
250 SEK | 4.22092 XOF |
500 SEK | 8.44183 XOF |
1000 SEK | 16.88366 XOF |
2000 SEK | 33.76732 XOF |
5000 SEK | 84.41831 XOF |
10000 SEK | 168.83661 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rúp của Nga chuộc lại kịch Armenia
đồng naira của Nigeria chuộc lại Real Brazil
Đô la Đài Loan mới chuộc lại lesotho
đồng rupee Mauritius chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Peso Chilê chuộc lại Kíp Lào
Riel Campuchia chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Lilangeni Swaziland chuộc lại Forint Hungary
Ngultrum Bhutan chuộc lại Franc Guinea
Kuna Croatia chuộc lại Rafia Maldives
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Vatu Vanuatu
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.