Trang chủ>escudo cape verde sang Lilangeni Swaziland, CVE sang SZL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang SZL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

szl currency flag SZL

Esc1.000 CVE = L0.18664 SZL

05:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.18664 SZL
5 CVE0.93320 SZL
10 CVE1.86640 SZL
20 CVE3.73280 SZL
50 CVE9.33200 SZL
100 CVE18.66400 SZL
250 CVE46.66000 SZL
500 CVE93.32000 SZL
1000 CVE186.64000 SZL
2000 CVE373.28000 SZL
5000 CVE933.20000 SZL
10000 CVE1,866.40000 SZL

Lilangeni Swazilandchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE5.35791 SZL
5 CVE26.78954 SZL
10 CVE53.57908 SZL
20 CVE107.15817 SZL
50 CVE267.89541 SZL
100 CVE535.79083 SZL
250 CVE1,339.47707 SZL
500 CVE2,678.95414 SZL
1000 CVE5,357.90827 SZL
2000 CVE10,715.81655 SZL
5000 CVE26,789.54136 SZL
10000 CVE53,579.08273 SZL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Lilangeni Swaziland, CVE sang SZL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.