1000 Koruna Séc chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CZK sang FKP theo tỷ giá thực tế
Kč1.000 CZK = £0.03524 FKP
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Koruna Sécchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CZK | 0.03524 FKP |
5 CZK | 0.17620 FKP |
10 CZK | 0.35240 FKP |
20 CZK | 0.70480 FKP |
50 CZK | 1.76200 FKP |
100 CZK | 3.52400 FKP |
250 CZK | 8.81000 FKP |
500 CZK | 17.62000 FKP |
1000 CZK | 35.24000 FKP |
2000 CZK | 70.48000 FKP |
5000 CZK | 176.20000 FKP |
10000 CZK | 352.40000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CZK | 28.37684 FKP |
5 CZK | 141.88422 FKP |
10 CZK | 283.76844 FKP |
20 CZK | 567.53689 FKP |
50 CZK | 1,418.84222 FKP |
100 CZK | 2,837.68445 FKP |
250 CZK | 7,094.21112 FKP |
500 CZK | 14,188.42225 FKP |
1000 CZK | 28,376.84449 FKP |
2000 CZK | 56,753.68899 FKP |
5000 CZK | 141,884.22247 FKP |
10000 CZK | 283,768.44495 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Djibouti chuộc lại krona Iceland
Vatu Vanuatu chuộc lại krona Iceland
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Krone Đan Mạch
dinar Jordan chuộc lại Peso Dominica
Ngultrum Bhutan chuộc lại đồng rúp của Nga
Đô la Canada chuộc lại Lek Albania
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Bahamas
thắng chuộc lại Lôi Rumani
đô la đông caribe chuộc lại Đô la Belize
Baht Thái chuộc lại Đô la Singapore
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.