Trang chủ>Krone Đan Mạch sang Krona Thụy Điển, DKK sang SEK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Đan Mạch chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DKK sang SEK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

dkk currency flagDKK

đổi lấy

sek currency flag SEK

kr1.000 DKK = kr1.48367 SEK

04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Đan Mạchchuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK1.48367 SEK
5 DKK7.41835 SEK
10 DKK14.83670 SEK
20 DKK29.67340 SEK
50 DKK74.18350 SEK
100 DKK148.36700 SEK
250 DKK370.91750 SEK
500 DKK741.83500 SEK
1000 DKK1,483.67000 SEK
2000 DKK2,967.34000 SEK
5000 DKK7,418.35000 SEK
10000 DKK14,836.70000 SEK

Krona Thụy Điểnchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK0.67400 SEK
5 DKK3.37002 SEK
10 DKK6.74004 SEK
20 DKK13.48009 SEK
50 DKK33.70022 SEK
100 DKK67.40043 SEK
250 DKK168.50108 SEK
500 DKK337.00216 SEK
1000 DKK674.00433 SEK
2000 DKK1,348.00865 SEK
5000 DKK3,370.02164 SEK
10000 DKK6,740.04327 SEK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Đan Mạch sang Krona Thụy Điển, DKK sang SEK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.