1000 Dinar Algeria chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DZD sang LSL theo tỷ giá thực tế
دج1.000 DZD = L0.13666 LSL
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Algeriachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 0.13666 LSL |
5 DZD | 0.68330 LSL |
10 DZD | 1.36660 LSL |
20 DZD | 2.73320 LSL |
50 DZD | 6.83300 LSL |
100 DZD | 13.66600 LSL |
250 DZD | 34.16500 LSL |
500 DZD | 68.33000 LSL |
1000 DZD | 136.66000 LSL |
2000 DZD | 273.32000 LSL |
5000 DZD | 683.30000 LSL |
10000 DZD | 1,366.60000 LSL |
lesothochuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 7.31743 LSL |
5 DZD | 36.58715 LSL |
10 DZD | 73.17430 LSL |
20 DZD | 146.34860 LSL |
50 DZD | 365.87151 LSL |
100 DZD | 731.74301 LSL |
250 DZD | 1,829.35753 LSL |
500 DZD | 3,658.71506 LSL |
1000 DZD | 7,317.43012 LSL |
2000 DZD | 14,634.86024 LSL |
5000 DZD | 36,587.15059 LSL |
10000 DZD | 73,174.30119 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Guyana chuộc lại Metical Mozambique
Krone Đan Mạch chuộc lại Quetzal Guatemala
đồng rupee Mauritius chuộc lại Dalasi, Gambia
Kina Papua New Guinea chuộc lại Metical Mozambique
goude Haiti chuộc lại Rupee Nepal
lesotho chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Real Brazil
kịch Armenia chuộc lại Lempira Honduras
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Bermuda
Lôi Rumani chuộc lại Đồng rúp của Belarus
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.