Trang chủ>Dinar Algeria sang Ringgit Malaysia, DZD sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dinar Algeria chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DZD sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

dzd currency flagDZD

đổi lấy

myr currency flag MYR

دج1.000 DZD = RM0.03258 MYR

23:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dinar Algeriachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DZD0.03258 MYR
5 DZD0.16290 MYR
10 DZD0.32580 MYR
20 DZD0.65160 MYR
50 DZD1.62900 MYR
100 DZD3.25800 MYR
250 DZD8.14500 MYR
500 DZD16.29000 MYR
1000 DZD32.58000 MYR
2000 DZD65.16000 MYR
5000 DZD162.90000 MYR
10000 DZD325.80000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DZD30.69368 MYR
5 DZD153.46839 MYR
10 DZD306.93677 MYR
20 DZD613.87354 MYR
50 DZD1,534.68386 MYR
100 DZD3,069.36771 MYR
250 DZD7,673.41928 MYR
500 DZD15,346.83855 MYR
1000 DZD30,693.67710 MYR
2000 DZD61,387.35421 MYR
5000 DZD153,468.38551 MYR
10000 DZD306,936.77103 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dinar Algeria sang Ringgit Malaysia, DZD sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.