1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang DZD theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = دج30.72682 DZD
20:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 30.72682 DZD |
5 MYR | 153.63410 DZD |
10 MYR | 307.26820 DZD |
20 MYR | 614.53640 DZD |
50 MYR | 1,536.34100 DZD |
100 MYR | 3,072.68200 DZD |
250 MYR | 7,681.70500 DZD |
500 MYR | 15,363.41000 DZD |
1000 MYR | 30,726.82000 DZD |
2000 MYR | 61,453.64000 DZD |
5000 MYR | 153,634.10000 DZD |
10000 MYR | 307,268.20000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.03254 DZD |
5 MYR | 0.16272 DZD |
10 MYR | 0.32545 DZD |
20 MYR | 0.65090 DZD |
50 MYR | 1.62724 DZD |
100 MYR | 3.25449 DZD |
250 MYR | 8.13621 DZD |
500 MYR | 16.27243 DZD |
1000 MYR | 32.54486 DZD |
2000 MYR | 65.08972 DZD |
5000 MYR | 162.72429 DZD |
10000 MYR | 325.44858 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại Lôi Rumani
bảng Ai Cập chuộc lại đồng dinar Serbia
đồng dinar Serbia chuộc lại Peso Mexico
bảng Guernsey chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đô la Bermuda
Peso Argentina chuộc lại Real Brazil
Lempira Honduras chuộc lại hryvnia Ukraina
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Fiji
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đồng franc Djibouti
Tala Samoa chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.