1000 Dinar Algeria chuộc lại đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DZD sang VND theo tỷ giá thực tế
دج1.000 DZD = ₫203.65174 VND
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Algeriachuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 203.65174 VND |
5 DZD | 1,018.25870 VND |
10 DZD | 2,036.51740 VND |
20 DZD | 4,073.03480 VND |
50 DZD | 10,182.58700 VND |
100 DZD | 20,365.17400 VND |
250 DZD | 50,912.93500 VND |
500 DZD | 101,825.87000 VND |
1000 DZD | 203,651.74000 VND |
2000 DZD | 407,303.48000 VND |
5000 DZD | 1,018,258.70000 VND |
10000 DZD | 2,036,517.40000 VND |
đồng Việt Namchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 0.00491 VND |
5 DZD | 0.02455 VND |
10 DZD | 0.04910 VND |
20 DZD | 0.09821 VND |
50 DZD | 0.24552 VND |
100 DZD | 0.49103 VND |
250 DZD | 1.22759 VND |
500 DZD | 2.45517 VND |
1000 DZD | 4.91034 VND |
2000 DZD | 9.82069 VND |
5000 DZD | 24.55172 VND |
10000 DZD | 49.10344 VND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Rupee Seychellois
kịch Armenia chuộc lại Lempira Honduras
GBP chuộc lại Cedi Ghana
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đô la Bahamas chuộc lại Balboa Panama
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại đô la đông caribe
đô la Barbados chuộc lại Đô la Bermuda
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Franc Comorian
Kíp Lào chuộc lại bảng lebanon
Manat của Azerbaijan chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.