1000 Kíp Lào chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang LBP theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = ل.ل.4.13000 LBP
00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 4.13000 LBP |
5 LAK | 20.65000 LBP |
10 LAK | 41.30000 LBP |
20 LAK | 82.60000 LBP |
50 LAK | 206.50000 LBP |
100 LAK | 413.00000 LBP |
250 LAK | 1,032.50000 LBP |
500 LAK | 2,065.00000 LBP |
1000 LAK | 4,130.00000 LBP |
2000 LAK | 8,260.00000 LBP |
5000 LAK | 20,650.00000 LBP |
10000 LAK | 41,300.00000 LBP |
bảng lebanonchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.24213 LBP |
5 LAK | 1.21065 LBP |
10 LAK | 2.42131 LBP |
20 LAK | 4.84262 LBP |
50 LAK | 12.10654 LBP |
100 LAK | 24.21308 LBP |
250 LAK | 60.53269 LBP |
500 LAK | 121.06538 LBP |
1000 LAK | 242.13075 LBP |
2000 LAK | 484.26150 LBP |
5000 LAK | 1,210.65375 LBP |
10000 LAK | 2,421.30751 LBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kwanza Angola chuộc lại Georgia Lari
Koruna Séc chuộc lại Tenge Kazakhstan
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Peso Chilê
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Sierra Leone Leone
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Lek Albania
Dinar Kuwait chuộc lại Kuna Croatia
Đồng franc Rwanda chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Rafia Maldives chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đô la Bermuda chuộc lại đồng rand Nam Phi
Georgia Lari chuộc lại bảng Ai Cập
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.