1000 bảng Ai Cập chuộc lại Franc Guinea tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang GNF theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = GFr178.69134 GNF
05:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 178.69134 GNF |
5 EGP | 893.45670 GNF |
10 EGP | 1,786.91340 GNF |
20 EGP | 3,573.82680 GNF |
50 EGP | 8,934.56700 GNF |
100 EGP | 17,869.13400 GNF |
250 EGP | 44,672.83500 GNF |
500 EGP | 89,345.67000 GNF |
1000 EGP | 178,691.34000 GNF |
2000 EGP | 357,382.68000 GNF |
5000 EGP | 893,456.70000 GNF |
10000 EGP | 1,786,913.40000 GNF |
Franc Guineachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.00560 GNF |
5 EGP | 0.02798 GNF |
10 EGP | 0.05596 GNF |
20 EGP | 0.11192 GNF |
50 EGP | 0.27981 GNF |
100 EGP | 0.55962 GNF |
250 EGP | 1.39906 GNF |
500 EGP | 2.79812 GNF |
1000 EGP | 5.59624 GNF |
2000 EGP | 11.19248 GNF |
5000 EGP | 27.98121 GNF |
10000 EGP | 55.96242 GNF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Mexico chuộc lại Ngultrum Bhutan
Georgia Lari chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Real Brazil chuộc lại Somoni, Tajikistan
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Rupee Nepal
đồng rand Nam Phi chuộc lại Peso Argentina
Rial Qatar chuộc lại Peso của Uruguay
Đô la Fiji chuộc lại Leu Moldova
EUR chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Liberia chuộc lại Franc Guinea
Đảo Man bảng Anh chuộc lại đô la đông caribe
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.