Trang chủ>bảng Ai Cập sang Rial Qatar, EGP sang QAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 bảng Ai Cập chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ EGP sang QAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

egp currency flagEGP

đổi lấy

qar currency flag QAR

E£1.000 EGP = QR0.07516 QAR

04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

bảng Ai Cậpchuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 EGP0.07516 QAR
5 EGP0.37580 QAR
10 EGP0.75160 QAR
20 EGP1.50320 QAR
50 EGP3.75800 QAR
100 EGP7.51600 QAR
250 EGP18.79000 QAR
500 EGP37.58000 QAR
1000 EGP75.16000 QAR
2000 EGP150.32000 QAR
5000 EGP375.80000 QAR
10000 EGP751.60000 QAR

Rial Qatarchuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 EGP13.30495 QAR
5 EGP66.52475 QAR
10 EGP133.04949 QAR
20 EGP266.09899 QAR
50 EGP665.24747 QAR
100 EGP1,330.49494 QAR
250 EGP3,326.23736 QAR
500 EGP6,652.47472 QAR
1000 EGP13,304.94944 QAR
2000 EGP26,609.89888 QAR
5000 EGP66,524.74721 QAR
10000 EGP133,049.49441 QAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

bảng Ai Cập sang Rial Qatar, EGP sang QAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.