Trang chủ>bảng Ai Cập sang Manat Turkmenistan, EGP sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 bảng Ai Cập chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ EGP sang TMT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

egp currency flagEGP

đổi lấy

tmt currency flag TMT

E£1.000 EGP = T0.07216 TMT

05:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

bảng Ai Cậpchuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 EGP0.07216 TMT
5 EGP0.36080 TMT
10 EGP0.72160 TMT
20 EGP1.44320 TMT
50 EGP3.60800 TMT
100 EGP7.21600 TMT
250 EGP18.04000 TMT
500 EGP36.08000 TMT
1000 EGP72.16000 TMT
2000 EGP144.32000 TMT
5000 EGP360.80000 TMT
10000 EGP721.60000 TMT

Manat Turkmenistanchuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 EGP13.85809 TMT
5 EGP69.29047 TMT
10 EGP138.58093 TMT
20 EGP277.16186 TMT
50 EGP692.90466 TMT
100 EGP1,385.80931 TMT
250 EGP3,464.52328 TMT
500 EGP6,929.04656 TMT
1000 EGP13,858.09313 TMT
2000 EGP27,716.18625 TMT
5000 EGP69,290.46563 TMT
10000 EGP138,580.93126 TMT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

bảng Ai Cập sang Manat Turkmenistan, EGP sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.