Trang chủ>bảng Ai Cập sang Franc CFA Tây Phi, EGP sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 bảng Ai Cập chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ EGP sang XOF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

egp currency flagEGP

đổi lấy

xof currency flag XOF

E£1.000 EGP = CFA11.58726 XOF

23:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

bảng Ai Cậpchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 EGP11.58726 XOF
5 EGP57.93630 XOF
10 EGP115.87260 XOF
20 EGP231.74520 XOF
50 EGP579.36300 XOF
100 EGP1,158.72600 XOF
250 EGP2,896.81500 XOF
500 EGP5,793.63000 XOF
1000 EGP11,587.26000 XOF
2000 EGP23,174.52000 XOF
5000 EGP57,936.30000 XOF
10000 EGP115,872.60000 XOF

Franc CFA Tây Phichuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 EGP0.08630 XOF
5 EGP0.43151 XOF
10 EGP0.86302 XOF
20 EGP1.72603 XOF
50 EGP4.31508 XOF
100 EGP8.63017 XOF
250 EGP21.57542 XOF
500 EGP43.15084 XOF
1000 EGP86.30168 XOF
2000 EGP172.60336 XOF
5000 EGP431.50840 XOF
10000 EGP863.01680 XOF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

bảng Ai Cập sang Franc CFA Tây Phi, EGP sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.