1000 Đô la Fiji chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang CHF theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = SFr.0.35488 CHF
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.35488 CHF |
5 FJD | 1.77440 CHF |
10 FJD | 3.54880 CHF |
20 FJD | 7.09760 CHF |
50 FJD | 17.74400 CHF |
100 FJD | 35.48800 CHF |
250 FJD | 88.72000 CHF |
500 FJD | 177.44000 CHF |
1000 FJD | 354.88000 CHF |
2000 FJD | 709.76000 CHF |
5000 FJD | 1,774.40000 CHF |
10000 FJD | 3,548.80000 CHF |
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 2.81785 CHF |
5 FJD | 14.08927 CHF |
10 FJD | 28.17854 CHF |
20 FJD | 56.35708 CHF |
50 FJD | 140.89270 CHF |
100 FJD | 281.78539 CHF |
250 FJD | 704.46348 CHF |
500 FJD | 1,408.92696 CHF |
1000 FJD | 2,817.85392 CHF |
2000 FJD | 5,635.70784 CHF |
5000 FJD | 14,089.26961 CHF |
10000 FJD | 28,178.53922 CHF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại Lempira Honduras
Shilling Uganda chuộc lại dinar Jordan
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Bermuda
Peso Mexico chuộc lại Shilling Uganda
đồng Việt Nam chuộc lại Shilling Kenya
Zloty của Ba Lan chuộc lại Peso Argentina
dinar Jordan chuộc lại tonga pa'anga
đồng rupee Mauritius chuộc lại Rupiah Indonesia
đồng dinar Serbia chuộc lại Rafia Maldives
Ngultrum Bhutan chuộc lại đồng rupee Mauritius
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.