Trang chủ>Bảng Quần đảo Falkland sang đô la Úc, FKP sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ FKP sang AUD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

fkp currency flagFKP

đổi lấy

aud currency flag AUD

£1.000 FKP = A$2.06835 AUD

03:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 FKP2.06835 AUD
5 FKP10.34175 AUD
10 FKP20.68350 AUD
20 FKP41.36700 AUD
50 FKP103.41750 AUD
100 FKP206.83500 AUD
250 FKP517.08750 AUD
500 FKP1,034.17500 AUD
1000 FKP2,068.35000 AUD
2000 FKP4,136.70000 AUD
5000 FKP10,341.75000 AUD
10000 FKP20,683.50000 AUD

đô la Úcchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 FKP0.48348 AUD
5 FKP2.41739 AUD
10 FKP4.83477 AUD
20 FKP9.66954 AUD
50 FKP24.17386 AUD
100 FKP48.34772 AUD
250 FKP120.86929 AUD
500 FKP241.73858 AUD
1000 FKP483.47717 AUD
2000 FKP966.95434 AUD
5000 FKP2,417.38584 AUD
10000 FKP4,834.77168 AUD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Bảng Quần đảo Falkland sang đô la Úc, FKP sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.