1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang BND theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = B$1.73271 BND
03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 1.73271 BND |
5 FKP | 8.66355 BND |
10 FKP | 17.32710 BND |
20 FKP | 34.65420 BND |
50 FKP | 86.63550 BND |
100 FKP | 173.27100 BND |
250 FKP | 433.17750 BND |
500 FKP | 866.35500 BND |
1000 FKP | 1,732.71000 BND |
2000 FKP | 3,465.42000 BND |
5000 FKP | 8,663.55000 BND |
10000 FKP | 17,327.10000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.57713 BND |
5 FKP | 2.88565 BND |
10 FKP | 5.77131 BND |
20 FKP | 11.54261 BND |
50 FKP | 28.85653 BND |
100 FKP | 57.71306 BND |
250 FKP | 144.28266 BND |
500 FKP | 288.56531 BND |
1000 FKP | 577.13062 BND |
2000 FKP | 1,154.26124 BND |
5000 FKP | 2,885.65311 BND |
10000 FKP | 5,771.30622 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lôi Rumani chuộc lại Peso Mexico
Đồng franc Rwanda chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đô la Fiji chuộc lại Jersey Pound
đồng rand Nam Phi chuộc lại Baht Thái
Peso Mexico chuộc lại Córdoba, Nicaragua
đồng dinar Serbia chuộc lại Kuna Croatia
kịch Armenia chuộc lại thắng
Tugrik Mông Cổ chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Florin Aruba chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đồng rúp của Nga chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.