1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang JOD theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = JD0.95775 JOD
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.95775 JOD |
5 FKP | 4.78875 JOD |
10 FKP | 9.57750 JOD |
20 FKP | 19.15500 JOD |
50 FKP | 47.88750 JOD |
100 FKP | 95.77500 JOD |
250 FKP | 239.43750 JOD |
500 FKP | 478.87500 JOD |
1000 FKP | 957.75000 JOD |
2000 FKP | 1,915.50000 JOD |
5000 FKP | 4,788.75000 JOD |
10000 FKP | 9,577.50000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 1.04411 JOD |
5 FKP | 5.22057 JOD |
10 FKP | 10.44114 JOD |
20 FKP | 20.88228 JOD |
50 FKP | 52.20569 JOD |
100 FKP | 104.41138 JOD |
250 FKP | 261.02845 JOD |
500 FKP | 522.05690 JOD |
1000 FKP | 1,044.11381 JOD |
2000 FKP | 2,088.22762 JOD |
5000 FKP | 5,220.56904 JOD |
10000 FKP | 10,441.13808 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Đan Mạch chuộc lại Dinar Kuwait
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đô la Brunei
đồng rupee Mauritius chuộc lại Rupee Sri Lanka
Dinar Kuwait chuộc lại Lev Bungari
dinar Jordan chuộc lại krona Iceland
người Bolivia chuộc lại Đô la Đài Loan mới
lesotho chuộc lại Vatu Vanuatu
Đại tá Salvador chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rupee Nepal chuộc lại Baht Thái
Peso Argentina chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.