1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Peso Mexico tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang MXN theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = Mex$25.18553 MXN
03:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 25.18553 MXN |
5 FKP | 125.92765 MXN |
10 FKP | 251.85530 MXN |
20 FKP | 503.71060 MXN |
50 FKP | 1,259.27650 MXN |
100 FKP | 2,518.55300 MXN |
250 FKP | 6,296.38250 MXN |
500 FKP | 12,592.76500 MXN |
1000 FKP | 25,185.53000 MXN |
2000 FKP | 50,371.06000 MXN |
5000 FKP | 125,927.65000 MXN |
10000 FKP | 251,855.30000 MXN |
Peso Mexicochuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.03971 MXN |
5 FKP | 0.19853 MXN |
10 FKP | 0.39705 MXN |
20 FKP | 0.79411 MXN |
50 FKP | 1.98527 MXN |
100 FKP | 3.97053 MXN |
250 FKP | 9.92633 MXN |
500 FKP | 19.85267 MXN |
1000 FKP | 39.70534 MXN |
2000 FKP | 79.41068 MXN |
5000 FKP | 198.52669 MXN |
10000 FKP | 397.05339 MXN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Florin Aruba chuộc lại Dalasi, Gambia
Đại tá Costa Rica chuộc lại Krone Na Uy
tonga pa'anga chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đô la Đài Loan mới chuộc lại dinar Macedonia
Dinar Kuwait chuộc lại đô la New Zealand
Manat Turkmenistan chuộc lại Córdoba, Nicaragua
GBP chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Birr Ethiopia chuộc lại Birr Ethiopia
Krone Đan Mạch chuộc lại Peso Dominica
đô la Hồng Kông chuộc lại Peso Chilê
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.