1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Tala Samoa tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang WST theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = WS$3.65588 WST
04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 3.65588 WST |
5 FKP | 18.27940 WST |
10 FKP | 36.55880 WST |
20 FKP | 73.11760 WST |
50 FKP | 182.79400 WST |
100 FKP | 365.58800 WST |
250 FKP | 913.97000 WST |
500 FKP | 1,827.94000 WST |
1000 FKP | 3,655.88000 WST |
2000 FKP | 7,311.76000 WST |
5000 FKP | 18,279.40000 WST |
10000 FKP | 36,558.80000 WST |
Tala Samoachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.27353 WST |
5 FKP | 1.36766 WST |
10 FKP | 2.73532 WST |
20 FKP | 5.47064 WST |
50 FKP | 13.67660 WST |
100 FKP | 27.35320 WST |
250 FKP | 68.38299 WST |
500 FKP | 136.76598 WST |
1000 FKP | 273.53195 WST |
2000 FKP | 547.06391 WST |
5000 FKP | 1,367.65977 WST |
10000 FKP | 2,735.31954 WST |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Kenya chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đồng franc Djibouti chuộc lại đô la New Zealand
Krone Đan Mạch chuộc lại ZMW
Đại tá Salvador chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Rial Qatar
Shilling Uganda chuộc lại bảng Guernsey
Guarani, Paraguay chuộc lại đô la
Metical Mozambique chuộc lại Kíp Lào
Som Uzbekistan chuộc lại EUR
Đồng franc Rwanda chuộc lại dinar Jordan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.