1000 bảng Guernsey chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang SEK theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = kr12.82216 SEK
23:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 12.82216 SEK |
5 GGP | 64.11080 SEK |
10 GGP | 128.22160 SEK |
20 GGP | 256.44320 SEK |
50 GGP | 641.10800 SEK |
100 GGP | 1,282.21600 SEK |
250 GGP | 3,205.54000 SEK |
500 GGP | 6,411.08000 SEK |
1000 GGP | 12,822.16000 SEK |
2000 GGP | 25,644.32000 SEK |
5000 GGP | 64,110.80000 SEK |
10000 GGP | 128,221.60000 SEK |
Krona Thụy Điểnchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.07799 SEK |
5 GGP | 0.38995 SEK |
10 GGP | 0.77990 SEK |
20 GGP | 1.55980 SEK |
50 GGP | 3.89950 SEK |
100 GGP | 7.79900 SEK |
250 GGP | 19.49749 SEK |
500 GGP | 38.99499 SEK |
1000 GGP | 77.98998 SEK |
2000 GGP | 155.97996 SEK |
5000 GGP | 389.94990 SEK |
10000 GGP | 779.89980 SEK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Forint Hungary chuộc lại Đại tá Salvador
peso Philippine chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đô la Fiji chuộc lại Manat của Azerbaijan
Ariary Madagascar chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Forint Hungary chuộc lại Som Uzbekistan
Krona Thụy Điển chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Bahamas chuộc lại Guarani, Paraguay
dinar Jordan chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.