1000 Krona Thụy Điển chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SEK sang GGP theo tỷ giá thực tế
kr1.000 SEK = £0.07809 GGP
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krona Thụy Điểnchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SEK | 0.07809 GGP |
5 SEK | 0.39045 GGP |
10 SEK | 0.78090 GGP |
20 SEK | 1.56180 GGP |
50 SEK | 3.90450 GGP |
100 SEK | 7.80900 GGP |
250 SEK | 19.52250 GGP |
500 SEK | 39.04500 GGP |
1000 SEK | 78.09000 GGP |
2000 SEK | 156.18000 GGP |
5000 SEK | 390.45000 GGP |
10000 SEK | 780.90000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SEK | 12.80574 GGP |
5 SEK | 64.02868 GGP |
10 SEK | 128.05737 GGP |
20 SEK | 256.11474 GGP |
50 SEK | 640.28685 GGP |
100 SEK | 1,280.57370 GGP |
250 SEK | 3,201.43424 GGP |
500 SEK | 6,402.86849 GGP |
1000 SEK | 12,805.73697 GGP |
2000 SEK | 25,611.47394 GGP |
5000 SEK | 64,028.68485 GGP |
10000 SEK | 128,057.36970 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Oman chuộc lại Tugrik Mông Cổ
goude Haiti chuộc lại hryvnia Ukraina
Đô la Fiji chuộc lại đô la New Zealand
đồng rand Nam Phi chuộc lại Cedi Ghana
Manat Turkmenistan chuộc lại Kwanza Angola
lesotho chuộc lại bảng Ai Cập
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại EUR
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Namibia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại bảng Guernsey
người Bolivia chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.