1000 lesotho chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang EGP theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = E£2.74087 EGP
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 2.74087 EGP |
5 LSL | 13.70435 EGP |
10 LSL | 27.40870 EGP |
20 LSL | 54.81740 EGP |
50 LSL | 137.04350 EGP |
100 LSL | 274.08700 EGP |
250 LSL | 685.21750 EGP |
500 LSL | 1,370.43500 EGP |
1000 LSL | 2,740.87000 EGP |
2000 LSL | 5,481.74000 EGP |
5000 LSL | 13,704.35000 EGP |
10000 LSL | 27,408.70000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.36485 EGP |
5 LSL | 1.82424 EGP |
10 LSL | 3.64848 EGP |
20 LSL | 7.29695 EGP |
50 LSL | 18.24238 EGP |
100 LSL | 36.48477 EGP |
250 LSL | 91.21191 EGP |
500 LSL | 182.42383 EGP |
1000 LSL | 364.84766 EGP |
2000 LSL | 729.69532 EGP |
5000 LSL | 1,824.23829 EGP |
10000 LSL | 3,648.47658 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
ZMW chuộc lại Rial Qatar
Koruna Séc chuộc lại Rafia Maldives
dinar Macedonia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
krona Iceland chuộc lại người Bolivia
Ngultrum Bhutan chuộc lại Ariary Madagascar
goude Haiti chuộc lại Sierra Leone Leone
Córdoba, Nicaragua chuộc lại dinar Macedonia
Ringgit Malaysia chuộc lại GBP
Lôi Rumani chuộc lại Balboa Panama
Rial Oman chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.