1000 bảng Ai Cập chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang LSL theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = L0.36342 LSL
09:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.36342 LSL |
5 EGP | 1.81710 LSL |
10 EGP | 3.63420 LSL |
20 EGP | 7.26840 LSL |
50 EGP | 18.17100 LSL |
100 EGP | 36.34200 LSL |
250 EGP | 90.85500 LSL |
500 EGP | 181.71000 LSL |
1000 EGP | 363.42000 LSL |
2000 EGP | 726.84000 LSL |
5000 EGP | 1,817.10000 LSL |
10000 EGP | 3,634.20000 LSL |
lesothochuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 2.75164 LSL |
5 EGP | 13.75819 LSL |
10 EGP | 27.51637 LSL |
20 EGP | 55.03274 LSL |
50 EGP | 137.58186 LSL |
100 EGP | 275.16372 LSL |
250 EGP | 687.90931 LSL |
500 EGP | 1,375.81861 LSL |
1000 EGP | 2,751.63722 LSL |
2000 EGP | 5,503.27445 LSL |
5000 EGP | 13,758.18612 LSL |
10000 EGP | 27,516.37224 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại Rafia Maldives
hryvnia Ukraina chuộc lại Rial Oman
đô la Úc chuộc lại Florin Aruba
dirham Ma-rốc chuộc lại Krona Thụy Điển
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Dinar Bahrain
Đô la Belize chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Peso Mexico chuộc lại bảng lebanon
đô la jamaica chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Vatu Vanuatu chuộc lại Ringgit Malaysia
Peso Dominica chuộc lại Peso Dominica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.