1000 Cedi Ghana chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GHS sang BAM theo tỷ giá thực tế
GH¢1.000 GHS = KM0.13841 BAM
15:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Cedi Ghanachuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GHS | 0.13841 BAM |
5 GHS | 0.69205 BAM |
10 GHS | 1.38410 BAM |
20 GHS | 2.76820 BAM |
50 GHS | 6.92050 BAM |
100 GHS | 13.84100 BAM |
250 GHS | 34.60250 BAM |
500 GHS | 69.20500 BAM |
1000 GHS | 138.41000 BAM |
2000 GHS | 276.82000 BAM |
5000 GHS | 692.05000 BAM |
10000 GHS | 1,384.10000 BAM |
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiCedi GhanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GHS | 7.22491 BAM |
5 GHS | 36.12456 BAM |
10 GHS | 72.24911 BAM |
20 GHS | 144.49823 BAM |
50 GHS | 361.24557 BAM |
100 GHS | 722.49115 BAM |
250 GHS | 1,806.22787 BAM |
500 GHS | 3,612.45575 BAM |
1000 GHS | 7,224.91149 BAM |
2000 GHS | 14,449.82299 BAM |
5000 GHS | 36,124.55747 BAM |
10000 GHS | 72,249.11495 BAM |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
ZMW chuộc lại Krona Thụy Điển
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Rupee Seychellois
taka bangladesh chuộc lại người Bolivia
Guarani, Paraguay chuộc lại EUR
đô la chuộc lại đô la
thắng chuộc lại Đô la Bermuda
Bảng Gibraltar chuộc lại Shekel mới của Israel
Lek Albania chuộc lại Lek Albania
Dinar Bahrain chuộc lại Peso của Uruguay
bảng Guernsey chuộc lại Quetzal Guatemala
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.