Trang chủ>Dalasi, Gambia sang Rial Qatar, GMD sang QAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dalasi, Gambia chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GMD sang QAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gmd currency flagGMD

đổi lấy

qar currency flag QAR

D1.000 GMD = QR0.05057 QAR

01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dalasi, Gambiachuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GMD0.05057 QAR
5 GMD0.25285 QAR
10 GMD0.50570 QAR
20 GMD1.01140 QAR
50 GMD2.52850 QAR
100 GMD5.05700 QAR
250 GMD12.64250 QAR
500 GMD25.28500 QAR
1000 GMD50.57000 QAR
2000 GMD101.14000 QAR
5000 GMD252.85000 QAR
10000 GMD505.70000 QAR

Rial Qatarchuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GMD19.77457 QAR
5 GMD98.87285 QAR
10 GMD197.74570 QAR
20 GMD395.49140 QAR
50 GMD988.72850 QAR
100 GMD1,977.45699 QAR
250 GMD4,943.64248 QAR
500 GMD9,887.28495 QAR
1000 GMD19,774.56990 QAR
2000 GMD39,549.13981 QAR
5000 GMD98,872.84952 QAR
10000 GMD197,745.69903 QAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dalasi, Gambia sang Rial Qatar, GMD sang QAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.