Trang chủ>Franc Guinea sang Peso Argentina, GNF sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Guinea chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GNF sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gnf currency flagGNF

đổi lấy

ars currency flag ARS

GFr1.000 GNF = $0.15557 ARS

21:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Guineachuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF0.15557 ARS
5 GNF0.77785 ARS
10 GNF1.55570 ARS
20 GNF3.11140 ARS
50 GNF7.77850 ARS
100 GNF15.55700 ARS
250 GNF38.89250 ARS
500 GNF77.78500 ARS
1000 GNF155.57000 ARS
2000 GNF311.14000 ARS
5000 GNF777.85000 ARS
10000 GNF1,555.70000 ARS

Peso Argentinachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF6.42797 ARS
5 GNF32.13987 ARS
10 GNF64.27975 ARS
20 GNF128.55949 ARS
50 GNF321.39873 ARS
100 GNF642.79745 ARS
250 GNF1,606.99364 ARS
500 GNF3,213.98727 ARS
1000 GNF6,427.97455 ARS
2000 GNF12,855.94909 ARS
5000 GNF32,139.87273 ARS
10000 GNF64,279.74545 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Guinea sang Peso Argentina, GNF sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.