1000 goude Haiti chuộc lại Lev Bungari tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang BGN theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = лв0.01280 BGN
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạiLev BungariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.01280 BGN |
5 HTG | 0.06400 BGN |
10 HTG | 0.12800 BGN |
20 HTG | 0.25600 BGN |
50 HTG | 0.64000 BGN |
100 HTG | 1.28000 BGN |
250 HTG | 3.20000 BGN |
500 HTG | 6.40000 BGN |
1000 HTG | 12.80000 BGN |
2000 HTG | 25.60000 BGN |
5000 HTG | 64.00000 BGN |
10000 HTG | 128.00000 BGN |
Lev Bungarichuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 78.12500 BGN |
5 HTG | 390.62500 BGN |
10 HTG | 781.25000 BGN |
20 HTG | 1,562.50000 BGN |
50 HTG | 3,906.25000 BGN |
100 HTG | 7,812.50000 BGN |
250 HTG | 19,531.25000 BGN |
500 HTG | 39,062.50000 BGN |
1000 HTG | 78,125.00000 BGN |
2000 HTG | 156,250.00000 BGN |
5000 HTG | 390,625.00000 BGN |
10000 HTG | 781,250.00000 BGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Oman chuộc lại Kíp Lào
Baht Thái chuộc lại Rupiah Indonesia
Cedi Ghana chuộc lại Cedi Ghana
Ngultrum Bhutan chuộc lại Krone Na Uy
đô la New Zealand chuộc lại EUR
Forint Hungary chuộc lại EUR
đồng rúp của Nga chuộc lại Dinar Algeria
lesotho chuộc lại GBP
Rupiah Indonesia chuộc lại Riel Campuchia
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Suriname
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.