Trang chủ>Quetzal Guatemala sang Franc Comorian, GTQ sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Quetzal Guatemala chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GTQ sang KMF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gtq currency flagGTQ

đổi lấy

kmf currency flag KMF

Q1.000 GTQ = CF54.76981 KMF

14:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Quetzal Guatemalachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GTQ54.76981 KMF
5 GTQ273.84905 KMF
10 GTQ547.69810 KMF
20 GTQ1,095.39620 KMF
50 GTQ2,738.49050 KMF
100 GTQ5,476.98100 KMF
250 GTQ13,692.45250 KMF
500 GTQ27,384.90500 KMF
1000 GTQ54,769.81000 KMF
2000 GTQ109,539.62000 KMF
5000 GTQ273,849.05000 KMF
10000 GTQ547,698.10000 KMF

Franc Comorianchuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GTQ0.01826 KMF
5 GTQ0.09129 KMF
10 GTQ0.18258 KMF
20 GTQ0.36516 KMF
50 GTQ0.91291 KMF
100 GTQ1.82582 KMF
250 GTQ4.56456 KMF
500 GTQ9.12912 KMF
1000 GTQ18.25823 KMF
2000 GTQ36.51647 KMF
5000 GTQ91.29117 KMF
10000 GTQ182.58234 KMF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Quetzal Guatemala sang Franc Comorian, GTQ sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.