1000 Quetzal Guatemala chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GTQ sang MYR theo tỷ giá thực tế
Q1.000 GTQ = RM0.55025 MYR
00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Quetzal Guatemalachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GTQ | 0.55025 MYR |
5 GTQ | 2.75125 MYR |
10 GTQ | 5.50250 MYR |
20 GTQ | 11.00500 MYR |
50 GTQ | 27.51250 MYR |
100 GTQ | 55.02500 MYR |
250 GTQ | 137.56250 MYR |
500 GTQ | 275.12500 MYR |
1000 GTQ | 550.25000 MYR |
2000 GTQ | 1,100.50000 MYR |
5000 GTQ | 2,751.25000 MYR |
10000 GTQ | 5,502.50000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GTQ | 1.81736 MYR |
5 GTQ | 9.08678 MYR |
10 GTQ | 18.17356 MYR |
20 GTQ | 36.34711 MYR |
50 GTQ | 90.86779 MYR |
100 GTQ | 181.73557 MYR |
250 GTQ | 454.33894 MYR |
500 GTQ | 908.67787 MYR |
1000 GTQ | 1,817.35575 MYR |
2000 GTQ | 3,634.71149 MYR |
5000 GTQ | 9,086.77874 MYR |
10000 GTQ | 18,173.55747 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đô la Barbados
Lev Bungari chuộc lại Ariary Madagascar
Som Uzbekistan chuộc lại pula botswana
kịch Armenia chuộc lại đồng rupee Mauritius
dinar Macedonia chuộc lại Somoni, Tajikistan
Georgia Lari chuộc lại Shekel mới của Israel
Đô la Guyana chuộc lại Guarani, Paraguay
Rial Qatar chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Peso Dominica chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đô la New Zealand chuộc lại Riel Campuchia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.