1000 Quetzal Guatemala chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GTQ sang SCR theo tỷ giá thực tế
Q1.000 GTQ = ₨1.93386 SCR
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Quetzal Guatemalachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GTQ | 1.93386 SCR |
5 GTQ | 9.66930 SCR |
10 GTQ | 19.33860 SCR |
20 GTQ | 38.67720 SCR |
50 GTQ | 96.69300 SCR |
100 GTQ | 193.38600 SCR |
250 GTQ | 483.46500 SCR |
500 GTQ | 966.93000 SCR |
1000 GTQ | 1,933.86000 SCR |
2000 GTQ | 3,867.72000 SCR |
5000 GTQ | 9,669.30000 SCR |
10000 GTQ | 19,338.60000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GTQ | 0.51710 SCR |
5 GTQ | 2.58550 SCR |
10 GTQ | 5.17101 SCR |
20 GTQ | 10.34201 SCR |
50 GTQ | 25.85503 SCR |
100 GTQ | 51.71005 SCR |
250 GTQ | 129.27513 SCR |
500 GTQ | 258.55026 SCR |
1000 GTQ | 517.10051 SCR |
2000 GTQ | 1,034.20103 SCR |
5000 GTQ | 2,585.50257 SCR |
10000 GTQ | 5,171.00514 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại Kwanza Angola
nhân dân tệ chuộc lại escudo cape verde
Đô la Brunei chuộc lại Shilling Kenya
Rupee Nepal chuộc lại Kwanza Angola
đồng dinar Serbia chuộc lại thắng
Dinar Algeria chuộc lại Đô la Canada
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Metical Mozambique
Đô la Bermuda chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Suriname chuộc lại Somoni, Tajikistan
bảng Ai Cập chuộc lại đô la
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.