1000 Quetzal Guatemala chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GTQ sang UGX theo tỷ giá thực tế
Q1.000 GTQ = Ush457.23586 UGX
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Quetzal Guatemalachuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GTQ | 457.23586 UGX |
5 GTQ | 2,286.17930 UGX |
10 GTQ | 4,572.35860 UGX |
20 GTQ | 9,144.71720 UGX |
50 GTQ | 22,861.79300 UGX |
100 GTQ | 45,723.58600 UGX |
250 GTQ | 114,308.96500 UGX |
500 GTQ | 228,617.93000 UGX |
1000 GTQ | 457,235.86000 UGX |
2000 GTQ | 914,471.72000 UGX |
5000 GTQ | 2,286,179.30000 UGX |
10000 GTQ | 4,572,358.60000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GTQ | 0.00219 UGX |
5 GTQ | 0.01094 UGX |
10 GTQ | 0.02187 UGX |
20 GTQ | 0.04374 UGX |
50 GTQ | 0.10935 UGX |
100 GTQ | 0.21871 UGX |
250 GTQ | 0.54676 UGX |
500 GTQ | 1.09353 UGX |
1000 GTQ | 2.18706 UGX |
2000 GTQ | 4.37411 UGX |
5000 GTQ | 10.93528 UGX |
10000 GTQ | 21.87055 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Rial Oman
Đô la Liberia chuộc lại Quetzal Guatemala
Cedi Ghana chuộc lại Leu Moldova
Rupee Seychellois chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đô la Bahamas
Forint Hungary chuộc lại krona Iceland
Lempira Honduras chuộc lại bảng Ai Cập
Vatu Vanuatu chuộc lại Đồng Peso Colombia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Cedi Ghana chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.