1000 Đô la Guyana chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang MYR theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = RM0.02019 MYR
15:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.02019 MYR |
5 GYD | 0.10095 MYR |
10 GYD | 0.20190 MYR |
20 GYD | 0.40380 MYR |
50 GYD | 1.00950 MYR |
100 GYD | 2.01900 MYR |
250 GYD | 5.04750 MYR |
500 GYD | 10.09500 MYR |
1000 GYD | 20.19000 MYR |
2000 GYD | 40.38000 MYR |
5000 GYD | 100.95000 MYR |
10000 GYD | 201.90000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 49.52947 MYR |
5 GYD | 247.64735 MYR |
10 GYD | 495.29470 MYR |
20 GYD | 990.58940 MYR |
50 GYD | 2,476.47350 MYR |
100 GYD | 4,952.94700 MYR |
250 GYD | 12,382.36751 MYR |
500 GYD | 24,764.73502 MYR |
1000 GYD | 49,529.47003 MYR |
2000 GYD | 99,058.94007 MYR |
5000 GYD | 247,647.35017 MYR |
10000 GYD | 495,294.70035 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại đô la Hồng Kông
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Leu Moldova
Kíp Lào chuộc lại đồng naira của Nigeria
Dinar Bahrain chuộc lại Leu Moldova
Đô la Brunei chuộc lại Jersey Pound
nhân dân tệ chuộc lại Dinar Kuwait
dinar Jordan chuộc lại Sierra Leone Leone
nhân dân tệ chuộc lại tonga pa'anga
Dinar Bahrain chuộc lại Shilling Kenya
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Sierra Leone Leone
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.