1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang BND theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = B$0.16450 BND
02:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.16450 BND |
5 HKD | 0.82250 BND |
10 HKD | 1.64500 BND |
20 HKD | 3.29000 BND |
50 HKD | 8.22500 BND |
100 HKD | 16.45000 BND |
250 HKD | 41.12500 BND |
500 HKD | 82.25000 BND |
1000 HKD | 164.50000 BND |
2000 HKD | 329.00000 BND |
5000 HKD | 822.50000 BND |
10000 HKD | 1,645.00000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 6.07903 BND |
5 HKD | 30.39514 BND |
10 HKD | 60.79027 BND |
20 HKD | 121.58055 BND |
50 HKD | 303.95137 BND |
100 HKD | 607.90274 BND |
250 HKD | 1,519.75684 BND |
500 HKD | 3,039.51368 BND |
1000 HKD | 6,079.02736 BND |
2000 HKD | 12,158.05471 BND |
5000 HKD | 30,395.13678 BND |
10000 HKD | 60,790.27356 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Franc Guinea
dinar Macedonia chuộc lại Dinar Bahrain
nhân dân tệ chuộc lại Lek Albania
Quetzal Guatemala chuộc lại Franc Guinea
Đô la Singapore chuộc lại Peso của Uruguay
đồng Việt Nam chuộc lại đô la đông caribe
Florin Aruba chuộc lại Đô la Bahamas
Riel Campuchia chuộc lại bảng Guernsey
Shilling Uganda chuộc lại Peso Argentina
đô la Barbados chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.