Trang chủ>đô la Hồng Kông sang Krone Đan Mạch, HKD sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang DKK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

dkk currency flag DKK

$1.000 HKD = kr0.82125 DKK

21:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.82125 DKK
5 HKD4.10625 DKK
10 HKD8.21250 DKK
20 HKD16.42500 DKK
50 HKD41.06250 DKK
100 HKD82.12500 DKK
250 HKD205.31250 DKK
500 HKD410.62500 DKK
1000 HKD821.25000 DKK
2000 HKD1,642.50000 DKK
5000 HKD4,106.25000 DKK
10000 HKD8,212.50000 DKK

Krone Đan Mạchchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD1.21766 DKK
5 HKD6.08828 DKK
10 HKD12.17656 DKK
20 HKD24.35312 DKK
50 HKD60.88280 DKK
100 HKD121.76560 DKK
250 HKD304.41400 DKK
500 HKD608.82801 DKK
1000 HKD1,217.65601 DKK
2000 HKD2,435.31202 DKK
5000 HKD6,088.28006 DKK
10000 HKD12,176.56012 DKK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang Krone Đan Mạch, HKD sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.