1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang DZD theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = دج16.64639 DZD
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 16.64639 DZD |
5 HKD | 83.23195 DZD |
10 HKD | 166.46390 DZD |
20 HKD | 332.92780 DZD |
50 HKD | 832.31950 DZD |
100 HKD | 1,664.63900 DZD |
250 HKD | 4,161.59750 DZD |
500 HKD | 8,323.19500 DZD |
1000 HKD | 16,646.39000 DZD |
2000 HKD | 33,292.78000 DZD |
5000 HKD | 83,231.95000 DZD |
10000 HKD | 166,463.90000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.06007 DZD |
5 HKD | 0.30037 DZD |
10 HKD | 0.60073 DZD |
20 HKD | 1.20146 DZD |
50 HKD | 3.00365 DZD |
100 HKD | 6.00731 DZD |
250 HKD | 15.01827 DZD |
500 HKD | 30.03654 DZD |
1000 HKD | 60.07308 DZD |
2000 HKD | 120.14617 DZD |
5000 HKD | 300.36542 DZD |
10000 HKD | 600.73085 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Leu Moldova chuộc lại pula botswana
Lek Albania chuộc lại pula botswana
Ngultrum Bhutan chuộc lại Kuna Croatia
Metical Mozambique chuộc lại đô la jamaica
đồng dinar Serbia chuộc lại Đại tá Salvador
Lek Albania chuộc lại đô la Úc
Metical Mozambique chuộc lại đô la jamaica
Krona Thụy Điển chuộc lại Shekel mới của Israel
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại kịch Armenia
dinar Jordan chuộc lại Cedi Ghana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.