1000 đô la Hồng Kông chuộc lại GBP tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang GBP theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = £0.09499 GBP
06:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiGBPBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.09499 GBP |
5 HKD | 0.47495 GBP |
10 HKD | 0.94990 GBP |
20 HKD | 1.89980 GBP |
50 HKD | 4.74950 GBP |
100 HKD | 9.49900 GBP |
250 HKD | 23.74750 GBP |
500 HKD | 47.49500 GBP |
1000 HKD | 94.99000 GBP |
2000 HKD | 189.98000 GBP |
5000 HKD | 474.95000 GBP |
10000 HKD | 949.90000 GBP |
GBPchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 10.52742 GBP |
5 HKD | 52.63712 GBP |
10 HKD | 105.27424 GBP |
20 HKD | 210.54848 GBP |
50 HKD | 526.37120 GBP |
100 HKD | 1,052.74239 GBP |
250 HKD | 2,631.85598 GBP |
500 HKD | 5,263.71197 GBP |
1000 HKD | 10,527.42394 GBP |
2000 HKD | 21,054.84788 GBP |
5000 HKD | 52,637.11970 GBP |
10000 HKD | 105,274.23939 GBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Florin Aruba chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Rupiah Indonesia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Guyana chuộc lại GBP
Tala Samoa chuộc lại Lempira Honduras
Baht Thái chuộc lại đồng naira của Nigeria
Manat Turkmenistan chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại lesotho
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Manat của Azerbaijan
GBP chuộc lại Forint Hungary
Đô la Namibia chuộc lại đồng Việt Nam
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.