1000 Florin Aruba chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AWG sang BAM theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 AWG = KM0.93503 BAM
23:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Florin Arubachuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 0.93503 BAM |
5 AWG | 4.67515 BAM |
10 AWG | 9.35030 BAM |
20 AWG | 18.70060 BAM |
50 AWG | 46.75150 BAM |
100 AWG | 93.50300 BAM |
250 AWG | 233.75750 BAM |
500 AWG | 467.51500 BAM |
1000 AWG | 935.03000 BAM |
2000 AWG | 1,870.06000 BAM |
5000 AWG | 4,675.15000 BAM |
10000 AWG | 9,350.30000 BAM |
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 1.06948 BAM |
5 AWG | 5.34742 BAM |
10 AWG | 10.69484 BAM |
20 AWG | 21.38969 BAM |
50 AWG | 53.47422 BAM |
100 AWG | 106.94844 BAM |
250 AWG | 267.37110 BAM |
500 AWG | 534.74220 BAM |
1000 AWG | 1,069.48440 BAM |
2000 AWG | 2,138.96880 BAM |
5000 AWG | 5,347.42201 BAM |
10000 AWG | 10,694.84402 BAM |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại peso Philippine
Shilling Tanzania chuộc lại đô la Úc
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Ariary Madagascar
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Cedi Ghana chuộc lại escudo cape verde
Franc Guinea chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đồng rúp của Nga chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đô la Guyana chuộc lại Ringgit Malaysia
Tugrik Mông Cổ chuộc lại đô la New Zealand
Krone Na Uy chuộc lại Dinar Kuwait
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.