1000 Cedi Ghana chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GHS sang CVE theo tỷ giá thực tế
GH¢1.000 GHS = Esc8.32412 CVE
00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Cedi Ghanachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GHS | 8.32412 CVE |
5 GHS | 41.62060 CVE |
10 GHS | 83.24120 CVE |
20 GHS | 166.48240 CVE |
50 GHS | 416.20600 CVE |
100 GHS | 832.41200 CVE |
250 GHS | 2,081.03000 CVE |
500 GHS | 4,162.06000 CVE |
1000 GHS | 8,324.12000 CVE |
2000 GHS | 16,648.24000 CVE |
5000 GHS | 41,620.60000 CVE |
10000 GHS | 83,241.20000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiCedi GhanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GHS | 0.12013 CVE |
5 GHS | 0.60066 CVE |
10 GHS | 1.20133 CVE |
20 GHS | 2.40266 CVE |
50 GHS | 6.00664 CVE |
100 GHS | 12.01328 CVE |
250 GHS | 30.03320 CVE |
500 GHS | 60.06641 CVE |
1000 GHS | 120.13282 CVE |
2000 GHS | 240.26564 CVE |
5000 GHS | 600.66409 CVE |
10000 GHS | 1,201.32819 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Lilangeni Swaziland
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Tenge Kazakhstan
GBP chuộc lại đô la Barbados
tonga pa'anga chuộc lại Shilling Tanzania
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại dinar Jordan
ZMW chuộc lại Birr Ethiopia
đô la chuộc lại Peso Mexico
Đồng franc Rwanda chuộc lại bảng Guernsey
Đại tá Costa Rica chuộc lại Metical Mozambique
Bảng Gibraltar chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.