Trang chủ>Đồng franc Rwanda sang bảng Guernsey, RWF sang GGP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RWF sang GGP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rwf currency flagRWF

đổi lấy

ggp currency flag GGP

R₣1.000 RWF = £0.00051 GGP

00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Rwandachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF0.00051 GGP
5 RWF0.00255 GGP
10 RWF0.00510 GGP
20 RWF0.01020 GGP
50 RWF0.02550 GGP
100 RWF0.05100 GGP
250 RWF0.12750 GGP
500 RWF0.25500 GGP
1000 RWF0.51000 GGP
2000 RWF1.02000 GGP
5000 RWF2.55000 GGP
10000 RWF5.10000 GGP

bảng Guernseychuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF1,960.78431 GGP
5 RWF9,803.92157 GGP
10 RWF19,607.84314 GGP
20 RWF39,215.68627 GGP
50 RWF98,039.21569 GGP
100 RWF196,078.43137 GGP
250 RWF490,196.07843 GGP
500 RWF980,392.15686 GGP
1000 RWF1,960,784.31373 GGP
2000 RWF3,921,568.62745 GGP
5000 RWF9,803,921.56863 GGP
10000 RWF19,607,843.13725 GGP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Rwanda sang bảng Guernsey, RWF sang GGP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.