1000 bảng Guernsey chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang RWF theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = R₣1952.06584 RWF
15:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 1,952.06584 RWF |
5 GGP | 9,760.32920 RWF |
10 GGP | 19,520.65840 RWF |
20 GGP | 39,041.31680 RWF |
50 GGP | 97,603.29200 RWF |
100 GGP | 195,206.58400 RWF |
250 GGP | 488,016.46000 RWF |
500 GGP | 976,032.92000 RWF |
1000 GGP | 1,952,065.84000 RWF |
2000 GGP | 3,904,131.68000 RWF |
5000 GGP | 9,760,329.20000 RWF |
10000 GGP | 19,520,658.40000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.00051 RWF |
5 GGP | 0.00256 RWF |
10 GGP | 0.00512 RWF |
20 GGP | 0.01025 RWF |
50 GGP | 0.02561 RWF |
100 GGP | 0.05123 RWF |
250 GGP | 0.12807 RWF |
500 GGP | 0.25614 RWF |
1000 GGP | 0.51228 RWF |
2000 GGP | 1.02456 RWF |
5000 GGP | 2.56139 RWF |
10000 GGP | 5.12278 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại Đô la Canada
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Vatu Vanuatu
Đô la Guyana chuộc lại Dinar Algeria
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Lev Bungari chuộc lại đô la đông caribe
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại krona Iceland
Rafia Maldives chuộc lại escudo cape verde
Rial Oman chuộc lại dinar Jordan
pataca Ma Cao chuộc lại Kyat Myanma
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Kuna Croatia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.