1000 kịch Armenia chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang ISK theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = kr0.32109 ISK
14:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.32109 ISK |
5 AMD | 1.60545 ISK |
10 AMD | 3.21090 ISK |
20 AMD | 6.42180 ISK |
50 AMD | 16.05450 ISK |
100 AMD | 32.10900 ISK |
250 AMD | 80.27250 ISK |
500 AMD | 160.54500 ISK |
1000 AMD | 321.09000 ISK |
2000 AMD | 642.18000 ISK |
5000 AMD | 1,605.45000 ISK |
10000 AMD | 3,210.90000 ISK |
krona Icelandchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 3.11439 ISK |
5 AMD | 15.57196 ISK |
10 AMD | 31.14392 ISK |
20 AMD | 62.28783 ISK |
50 AMD | 155.71958 ISK |
100 AMD | 311.43916 ISK |
250 AMD | 778.59790 ISK |
500 AMD | 1,557.19580 ISK |
1000 AMD | 3,114.39160 ISK |
2000 AMD | 6,228.78321 ISK |
5000 AMD | 15,571.95802 ISK |
10000 AMD | 31,143.91604 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng Peso Colombia chuộc lại Somoni, Tajikistan
Quetzal Guatemala chuộc lại Đại tá Costa Rica
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Tugrik Mông Cổ chuộc lại đồng Việt Nam
Real Brazil chuộc lại đô la jamaica
Franc Guinea chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
goude Haiti chuộc lại đồng rand Nam Phi
Kwanza Angola chuộc lại Lilangeni Swaziland
Birr Ethiopia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.