Trang chủ>Đồng franc Rwanda sang đồng rupee Ấn Độ, RWF sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RWF sang INR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rwf currency flagRWF

đổi lấy

inr currency flag INR

R₣1.000 RWF = ₹0.06059 INR

04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Rwandachuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF0.06059 INR
5 RWF0.30295 INR
10 RWF0.60590 INR
20 RWF1.21180 INR
50 RWF3.02950 INR
100 RWF6.05900 INR
250 RWF15.14750 INR
500 RWF30.29500 INR
1000 RWF60.59000 INR
2000 RWF121.18000 INR
5000 RWF302.95000 INR
10000 RWF605.90000 INR

đồng rupee Ấn Độchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF16.50437 INR
5 RWF82.52187 INR
10 RWF165.04374 INR
20 RWF330.08747 INR
50 RWF825.21868 INR
100 RWF1,650.43737 INR
250 RWF4,126.09341 INR
500 RWF8,252.18683 INR
1000 RWF16,504.37366 INR
2000 RWF33,008.74732 INR
5000 RWF82,521.86830 INR
10000 RWF165,043.73659 INR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Rwanda sang đồng rupee Ấn Độ, RWF sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.