1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang KYD theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = $0.10521 KYD
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.10521 KYD |
5 HKD | 0.52605 KYD |
10 HKD | 1.05210 KYD |
20 HKD | 2.10420 KYD |
50 HKD | 5.26050 KYD |
100 HKD | 10.52100 KYD |
250 HKD | 26.30250 KYD |
500 HKD | 52.60500 KYD |
1000 HKD | 105.21000 KYD |
2000 HKD | 210.42000 KYD |
5000 HKD | 526.05000 KYD |
10000 HKD | 1,052.10000 KYD |
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 9.50480 KYD |
5 HKD | 47.52400 KYD |
10 HKD | 95.04800 KYD |
20 HKD | 190.09600 KYD |
50 HKD | 475.24000 KYD |
100 HKD | 950.47999 KYD |
250 HKD | 2,376.19998 KYD |
500 HKD | 4,752.39996 KYD |
1000 HKD | 9,504.79992 KYD |
2000 HKD | 19,009.59985 KYD |
5000 HKD | 47,523.99962 KYD |
10000 HKD | 95,047.99924 KYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại dinar Tunisia
nhân dân tệ chuộc lại Manat Turkmenistan
đô la chuộc lại Shilling Kenya
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Bahamas
Kuna Croatia chuộc lại Som Uzbekistan
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Lev Bungari
Kwanza Angola chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
krona Iceland chuộc lại dinar Tunisia
Quetzal Guatemala chuộc lại Rupee Nepal
Lempira Honduras chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.