Trang chủ>goude Haiti sang Riel Campuchia, HTG sang KHR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 goude Haiti chuộc lại Riel Campuchia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HTG sang KHR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

htg currency flagHTG

đổi lấy

khr currency flag KHR

G1.000 HTG = ៛30.63665 KHR

00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

goude Haitichuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HTG30.63665 KHR
5 HTG153.18325 KHR
10 HTG306.36650 KHR
20 HTG612.73300 KHR
50 HTG1,531.83250 KHR
100 HTG3,063.66500 KHR
250 HTG7,659.16250 KHR
500 HTG15,318.32500 KHR
1000 HTG30,636.65000 KHR
2000 HTG61,273.30000 KHR
5000 HTG153,183.25000 KHR
10000 HTG306,366.50000 KHR

Riel Campuchiachuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HTG0.03264 KHR
5 HTG0.16320 KHR
10 HTG0.32641 KHR
20 HTG0.65281 KHR
50 HTG1.63203 KHR
100 HTG3.26406 KHR
250 HTG8.16016 KHR
500 HTG16.32032 KHR
1000 HTG32.64064 KHR
2000 HTG65.28129 KHR
5000 HTG163.20322 KHR
10000 HTG326.40644 KHR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

goude Haiti sang Riel Campuchia, HTG sang KHR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.