1000 Shilling Uganda chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UGX sang ALL theo tỷ giá thực tế
Ush1.000 UGX = Lek0.02339 ALL
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Ugandachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 0.02339 ALL |
5 UGX | 0.11695 ALL |
10 UGX | 0.23390 ALL |
20 UGX | 0.46780 ALL |
50 UGX | 1.16950 ALL |
100 UGX | 2.33900 ALL |
250 UGX | 5.84750 ALL |
500 UGX | 11.69500 ALL |
1000 UGX | 23.39000 ALL |
2000 UGX | 46.78000 ALL |
5000 UGX | 116.95000 ALL |
10000 UGX | 233.90000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 42.75331 ALL |
5 UGX | 213.76657 ALL |
10 UGX | 427.53313 ALL |
20 UGX | 855.06627 ALL |
50 UGX | 2,137.66567 ALL |
100 UGX | 4,275.33134 ALL |
250 UGX | 10,688.32835 ALL |
500 UGX | 21,376.65669 ALL |
1000 UGX | 42,753.31338 ALL |
2000 UGX | 85,506.62676 ALL |
5000 UGX | 213,766.56691 ALL |
10000 UGX | 427,533.13382 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Guernsey chuộc lại Bảng Gibraltar
Sierra Leone Leone chuộc lại người Bolivia
người Bolivia chuộc lại Franc Comorian
Dalasi, Gambia chuộc lại đồng rand Nam Phi
Rupee Nepal chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Kíp Lào chuộc lại Koruna Séc
đô la jamaica chuộc lại thắng
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Tenge Kazakhstan
dinar Macedonia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Peso Argentina chuộc lại Shilling Uganda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.