Trang chủ>Rial Oman sang Đồng franc Djibouti, OMR sang DJF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Oman chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ OMR sang DJF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

omr currency flagOMR

đổi lấy

djf currency flag DJF

ر.ع.1.000 OMR = Fdj462.09378 DJF

07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Omanchuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR462.09378 DJF
5 OMR2,310.46890 DJF
10 OMR4,620.93780 DJF
20 OMR9,241.87560 DJF
50 OMR23,104.68900 DJF
100 OMR46,209.37800 DJF
250 OMR115,523.44500 DJF
500 OMR231,046.89000 DJF
1000 OMR462,093.78000 DJF
2000 OMR924,187.56000 DJF
5000 OMR2,310,468.90000 DJF
10000 OMR4,620,937.80000 DJF

Đồng franc Djiboutichuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR0.00216 DJF
5 OMR0.01082 DJF
10 OMR0.02164 DJF
20 OMR0.04328 DJF
50 OMR0.10820 DJF
100 OMR0.21641 DJF
250 OMR0.54102 DJF
500 OMR1.08203 DJF
1000 OMR2.16406 DJF
2000 OMR4.32813 DJF
5000 OMR10.82031 DJF
10000 OMR21.64063 DJF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Oman sang Đồng franc Djibouti, OMR sang DJF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.